Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2002 | 6/6/1997 |
Tuổi âm |
26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ |
2/5/1997 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Mão,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Sửu |
Mệnh |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con trâu, tướng tinh con trùn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- Cô bần |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Ngọ
|
Tuổi vợ : Đinh Sửu
|