| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/2002 | 6/6/1982 | 
| Tuổi âm | 26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ | 15/4/1982 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thân,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tuất | 
| Mệnh | Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) | Đại hải Thủy (Nước giữa biển) | 
| Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con chó, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. | 
| Sao chủ | Phá Linh tinh | Lộc tồn Văn xương | 
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | 
| Ngũ hành | Mộc | Thủy | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | Thân chủ là Kim Suy do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Nhâm Ngọ 
 | Tuổi vợ : Nhâm Tuất 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































