| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/2002 | 6/6/1980 | 
| Tuổi âm | 26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ | 24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân | 
| Mệnh | Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) | Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) | 
| Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. | 
| Sao chủ | Phá Linh tinh | Liêm Thiên lương | 
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | 
| Ngũ hành | Mộc | Mộc | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Nhâm Ngọ 
 | Tuổi vợ : Canh Thân 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































