| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/2002 | 6/6/1978 | 
| Tuổi âm | 26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ | 1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ | 
| Mệnh | Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) | Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) | 
| Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | 
| Sao chủ | Phá Linh tinh | Phá Linh tinh | 
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | 
| Ngũ hành | Mộc | Hỏa | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Nhâm Ngọ 
 | Tuổi vợ : Mậu Ngọ 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































