Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2001 | 6/6/2002 |
Tuổi âm |
15/4/2001 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tý,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Tỵ |
26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ |
Mệnh |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Tỵ
|
Tuổi vợ : Nhâm Ngọ
|