| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/2001 | 6/6/1968 |
| Tuổi âm |
15/4/2001 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tý,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Tỵ |
11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân |
| Mệnh |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Liêm Thiên lương |
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
| Ngũ hành | Kim | Thổ |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Tỵ
|
Tuổi vợ : Mậu Thân
|

.gif)
























