Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2000 | 6/6/1986 |
Tuổi âm |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần |
Mệnh |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Kim | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Thìn
|
Tuổi vợ : Bính Dần
|