| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/2000 | 6/6/1968 | 
| Tuổi âm | 5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn | 11/5/1968 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Thân | 
| Mệnh | Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) | Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) | 
| Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. | Xương con khỉ, tướng tinh con lạc đà, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | 
| Sao chủ | Liêm Văn xương | Liêm Thiên lương | 
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | 
| Ngũ hành | Kim | Thổ | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Canh Thìn 
 | Tuổi vợ : Mậu Thân 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































