| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/2000 | 6/6/1965 |
| Tuổi âm |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
| Mệnh |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
| Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. |
| Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Vũ Thiên cơ |
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
| Ngũ hành | Kim | Hỏa |
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Thìn
|
Tuổi vợ : Ất Tỵ
|

.gif)
























