Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/2000 | 6/6/1961 |
Tuổi âm |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
24/4/1961 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Ngọ,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Sửu |
Mệnh |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Bích thượng Thổ (Ðất trên vách) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. | Xương con trâu, tướng tinh con đười ươi, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc, bần cùng. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Kim | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Thìn
|
Tuổi vợ : Tân Sửu
|