Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1999 | 6/6/2007 |
Tuổi âm |
23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão |
21/4/2007 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Hợi |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Ốc thượng Thổ (Ðất trên mái nhà) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con heo, tướng tinh con dơi, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Huỳnh Ðế- Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mão
|
Tuổi vợ : Đinh Hợi
|