Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1999 | 6/6/2006 |
Tuổi âm |
23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão |
11/5/2006 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Dần,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Tuất |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Ốc thượng Thổ (Ðất trên mái nhà) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con chó, tướng tinh con trâu, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mão
|
Tuổi vợ : Bính Tuất
|