Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1999 | 6/6/2002 |
Tuổi âm |
23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão |
26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mão
|
Tuổi vợ : Nhâm Ngọ
|