Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1999 | 6/6/1992 |
Tuổi âm |
23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mão
|
Tuổi vợ : Nhâm Thân
|