Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1999 | 6/6/1989 |
Tuổi âm |
23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mão
|
Tuổi vợ : Kỷ Tỵ
|