| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1999 | 6/6/1985 | 
| Tuổi âm | 23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão | 18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu | 
| Mệnh | Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | 
| Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | 
| Sao chủ | Văn khúc Thiên đồng | Cự Thiên tướng | 
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | 
| Ngũ hành | Thổ | Kim | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Kỷ Mão 
 | Tuổi vợ : Ất Sửu 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































