Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1998 | 6/6/1993 |
Tuổi âm |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
17/4/1993 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Ngọ,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Dậu |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con gà, tướng tinh con đười ươi, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế- Phú quí. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Dần
|
Tuổi vợ : Quý Dậu
|