| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1998 | 6/6/1992 |
| Tuổi âm |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
| Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Liêm Thiên lương |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Dần
|
Tuổi vợ : Nhâm Thân
|

.gif)
























