Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1998 | 6/6/1991 |
Tuổi âm |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
24/4/1991 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Mùi |
Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con gấu, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Dần
|
Tuổi vợ : Tân Mùi
|