| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1998 | 6/6/1990 |
| Tuổi âm |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
| Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
| Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Phá Linh tinh |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
| Ngũ hành | Thổ | Thổ |
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Dần
|
Tuổi vợ : Canh Ngọ
|

.gif)
























