| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1998 | 6/6/1966 |
| Tuổi âm |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ |
| Mệnh |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. |
| Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Phá Linh tinh |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Dần
|
Tuổi vợ : Bính Ngọ
|

.gif)
























