Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1997 | 6/6/1998 |
Tuổi âm |
2/5/1997 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Mão,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Sửu |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
Mệnh |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con trùn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- Cô bần | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Sửu
|
Tuổi vợ : Mậu Dần
|