Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1997 | 6/6/1995 |
Tuổi âm |
2/5/1997 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Mão,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Sửu |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
Mệnh |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con trùn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- Cô bần | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thủy | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Sửu
|
Tuổi vợ : Ất Hợi
|