Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1997 | 6/6/1988 |
Tuổi âm |
2/5/1997 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Mão,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Sửu |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
Mệnh |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con trùn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- Cô bần | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Sửu
|
Tuổi vợ : Mậu Thìn
|