| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1997 | 6/6/1969 | 
| Tuổi âm | 2/5/1997 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Mão,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Sửu | 22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu | 
| Mệnh | Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) | Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) | 
| Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con trùn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- Cô bần | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. | 
| Sao chủ | Cự Thiên tướng | Văn khúc Thiên đồng | 
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | 
| Ngũ hành | Thủy | Thổ | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Đinh Sửu 
 | Tuổi vợ : Kỷ Dậu 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































