Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1997 | 6/6/1963 |
Tuổi âm |
2/5/1997 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Mão,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Sửu |
15/4/1963 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Mão |
Mệnh |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Bạch Kim (Bạch kim) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con trùn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- Cô bần | Xương con thỏ, tướng tinh con hưu, khắc Lư Trung Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Sửu
|
Tuổi vợ : Quý Mão
|