Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1996 | 6/6/1976 |
Tuổi âm |
21/4/1996 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Tuất,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Tý |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
Mệnh |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con rắn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Cô bần. | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Tý
|
Tuổi vợ : Bính Thìn
|