Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1996 | 6/6/1973 |
Tuổi âm |
21/4/1996 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Tuất,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Tý |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
Mệnh |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con rắn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Cô bần. | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Tý
|
Tuổi vợ : Quý Sửu
|