| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1995 | 6/6/2000 |
| Tuổi âm |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
| Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
| Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
| Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Liêm Văn xương |
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Hỏa | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Hợi
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|

.gif)
























