Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1995 | 6/6/1998 |
Tuổi âm |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Hợi
|
Tuổi vợ : Mậu Dần
|