Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1995 | 6/6/1976 |
Tuổi âm |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Hợi
|
Tuổi vợ : Bính Thìn
|