Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1995 | 6/6/1973 |
Tuổi âm |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Hợi
|
Tuổi vợ : Quý Sửu
|