Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1995 | 6/6/1963 |
Tuổi âm |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
15/4/1963 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Mão |
Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Bạch Kim (Bạch kim) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con thỏ, tướng tinh con hưu, khắc Lư Trung Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Hợi
|
Tuổi vợ : Quý Mão
|