Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1994 | 6/6/2000 |
Tuổi âm |
27/4/1994 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Hợi,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Tuất |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
Mệnh |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con ngựa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Tuất
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|