Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1992 | 6/6/2004 |
Tuổi âm |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
Mệnh |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Thân
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|