Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1992 | 6/6/2001 |
Tuổi âm |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
15/4/2001 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tý,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Tỵ |
Mệnh |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Thân
|
Tuổi vợ : Tân Tỵ
|