| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1992 | 6/6/1975 |
| Tuổi âm |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
| Mệnh |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
| Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Kim | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Thân
|
Tuổi vợ : Ất Mão
|

.gif)
























