| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1992 | 6/6/1974 | 
| Tuổi âm | 6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân | 16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần | 
| Mệnh | Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) | Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) | 
| Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | 
| Sao chủ | Liêm Thiên lương | Lộc tồn Thiên lương | 
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | 
| Ngũ hành | Kim | Thủy | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Nhâm Thân 
 | Tuổi vợ : Giáp Dần 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































