Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1992 | 6/6/1964 |
Tuổi âm |
6/5/1992 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Sửu,Tháng Bính Ngọ,Năm Nhâm Thân |
26/4/1964 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thìn |
Mệnh |
Kiếm phong Kim (Sắt đầu kiếm) |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con dê, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con rồng, tướng tinh con rắn,khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Kim | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Thân
|
Tuổi vợ : Giáp Thìn
|