| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1991 | 6/6/2002 |
| Tuổi âm |
24/4/1991 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Mùi |
26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ |
| Mệnh |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
| Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con gấu, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng |
| Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Phá Linh tinh |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Mộc |
| Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Mùi
|
Tuổi vợ : Nhâm Ngọ
|

.gif)
























