Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1990 | 6/6/2001 |
Tuổi âm |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
15/4/2001 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tý,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Tỵ |
Mệnh |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Ngọ
|
Tuổi vợ : Tân Tỵ
|