Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1990 | 6/6/2000 |
Tuổi âm |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
Mệnh |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Ngọ
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|