Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1990 | 6/6/1987 |
Tuổi âm |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
11/5/1987 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Mão |
Mệnh |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Lò Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. | Xương con thỏ, tướng tinh con gà, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Ngọ
|
Tuổi vợ : Đinh Mão
|