| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1990 | 6/6/1975 |
| Tuổi âm |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
| Mệnh |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
| Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Ngọ
|
Tuổi vợ : Ất Mão
|

.gif)
























