Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1989 | 6/6/1994 |
Tuổi âm |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
27/4/1994 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Hợi,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Tuất |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. | Xương con chó, tướng tinh con ngựa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Tỵ
|
Tuổi vợ : Giáp Tuất
|