Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1989 | 6/6/1990 |
Tuổi âm |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
14/5/1990 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Dần,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Ngọ |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. | Xương con ngựa, tướng tinh con vượn, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Mộc | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Tỵ
|
Tuổi vợ : Canh Ngọ
|