Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1989 | 6/6/1973 |
Tuổi âm |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
6/5/1973 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Dậu,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Sửu |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. | Xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Tỵ
|
Tuổi vợ : Quý Sửu
|