Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1989 | 6/6/1961 |
Tuổi âm |
3/5/1989 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Dậu,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Tỵ |
24/4/1961 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Ngọ,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Sửu |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Bích thượng Thổ (Ðất trên vách) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng. | Xương con trâu, tướng tinh con đười ươi, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc, bần cùng. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Mộc | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Tỵ
|
Tuổi vợ : Tân Sửu
|