Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1988 | 6/6/1998 |
Tuổi âm |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Lộc tồn Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Mộc | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Thìn
|
Tuổi vợ : Mậu Dần
|