Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1988 | 6/6/1981 |
Tuổi âm |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
5/5/1981 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mão,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Dậu |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. | Xương con gà, tướng tinh con chó, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Thìn
|
Tuổi vợ : Tân Dậu
|